Phiên âm : lǐng huì.
Hán Việt : lĩnh hội.
Thuần Việt : lĩnh hội; tiếp thu.
lĩnh hội; tiếp thu
领略事物而有所体会
rènzhēn lǐnghùi wénjiàn de jīngshén.
nghiêm túc tiếp thu tinh thần của văn kiện.
你把他的意思领会错了.
nǐ bǎ tā de yìsī lǐnghùi cuò le.
bạn hiểu sai ý của anh ấy rồi.