Phiên âm : lǐng lù.
Hán Việt : lĩnh lộ.
Thuần Việt : dẫn đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn đường带路tā zài qiánmiàn lǐnglù.anh ấy đi trước dẫn đường.