Phiên âm : lǐng dì.
Hán Việt : lĩnh địa.
Thuần Việt : lãnh địa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh địa (trong xã hội nô lệ và xã hội phong kiến, lãnh chúa đi xâm chiếm đất đai)奴隶社会封建社会中领主所占有的土地领土