VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
领子
Phiên âm :
lǐng zi.
Hán Việt :
lĩnh tử.
Thuần Việt :
Cổ áo.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Cổ áo
领空 (lǐng kōng) : vùng trời quốc gia; không phận
领带 (lǐng dài) : cà- vạt; ca-vát
领奏者 (lǐng zòu zhě) : Người lĩnh tấu
领奏 (lǐng zòu) : hợp tấu; đồng diễn
领带扣针 (lǐng dài kòu zhēn) : Kẹp cà vạt
领会 (lǐng huì) : lĩnh hội; tiếp thu
领属 (lǐng shǔ) : lãnh thuộc
领班 (lǐng bān) : Trưởng nhóm
领结 (lǐng jié) : nơ
领用金 (lǐng yòng jīn) : Tiền lẻ
领唱者 (lǐng chàng zhě) : Người lĩnh xướng
领情 (lǐng qíng) : cảm kích; lòng cảm kích; tiếp nhận tình cảm tốt đẹ
领料单 (lǐng liào dān) : phiếu lĩnh nguyên liệu
领地 (lǐng dì) : lãnh địa
领事馆 (lǐng shì guǎn) : lãnh sự quán; toà lãnh sự
领域 (lǐng yù) : khu vực; vùng; địa hạt; đất đai
Xem tất cả...