Phiên âm : lǐng zhǔ.
Hán Việt : lĩnh chủ.
Thuần Việt : lãnh chúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh chúa奴隶社会和封建社会中受封在一个区域里掌握权力的人在经济上是土地所有者, 在政治上是统治者