Phiên âm : lǐng lüè.
Hán Việt : lĩnh lược.
Thuần Việt : lãnh hội; hiểu ý; nhận thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh hội; hiểu ý; nhận thức了解事物的情况,进而认识它的意义, 或者辨别它的滋味lǐnglüè jiāngnán fēngwèi.lãnh hội được phong cách Giang Nam.