Phiên âm : yù jì.
Hán Việt : dự kế.
Thuần Việt : dự tính; tính trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự tính; tính trước预先计算计划或推测yùjì shítiān zhīnèi jìu kěyǐ wángōng.dự tính trong vòng 10 ngày có thể hoàn thành công việc.