VN520


              

预期间船日

Phiên âm : yù qí jiān chuán rì.

Hán Việt : dự kì gian thuyền nhật.

Thuần Việt : thời gian dự kiến tàu rời cảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời gian dự kiến tàu rời cảng


Xem tất cả...