VN520


              

顽石点头

Phiên âm : wán shí diǎn tóu.

Hán Việt : ngoan thạch điểm đầu.

Thuần Việt : nói phải củ cải cũng nghe; có thể cải tạo được, qu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói phải củ cải cũng nghe; có thể cải tạo được, quy phục được dù ngu muội, cứng rắn đến đâu; có sức thuyết phục để mọi người tin theo (nói chuyện rất có sức thuyết phục, làm mọi người phải tin phục)
传说晋朝和尚道生法师对着石头讲经,石头都点起头来后用来形容道理讲得透彻,使人心服