Phiên âm : wán kàng.
Hán Việt : ngoan kháng.
Thuần Việt : ngoan cố chống lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoan cố chống lại (quân địch)(敌人) 顽强抗拒fùyúwánkàng.dựa vào nơi hiểm yếu ngoan cố chống lại.凭险顽抗.píngxiǎn wánkàng.dựa vào thế hiểm để chống cự.