Phiên âm : wángù.
Hán Việt : ngoan cố.
Thuần Việt : ngoan cố; bảo thủ; gàn dở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoan cố; bảo thủ; gàn dở思想保守,不愿意接受新鲜事物wángù shǒujìu.ngoan cố thủ cựu.lập trường phản động; không chịu thay đổi立场反动,不肯改变