Phiên âm : wángěng.
Hán Việt : ngoan ngạnh.
Thuần Việt : ngang bướng; bướng bỉnh; ngoan cố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang bướng; bướng bỉnh; ngoan cố非常顽固wángěngbùhuà.ngang bướng không thể lay chuyển được.