Phiên âm : wán qiáng.
Hán Việt : ngoan cường.
Thuần Việt : ngoan cường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoan cường坚强;强硬tā hěn wánqiáng,méiyǒu xiàng kùnnán dī guòtóu.anh ấy rất ngoan cường, chưa bao giờ khuất phục trước khó khăn.