VN520


              

顺溜

Phiên âm : shùn liu.

Hán Việt : thuận lựu.

Thuần Việt : có thứ tự; trôi chảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có thứ tự; trôi chảy
有次序,不参差
tā jiě kāi biànzi, bǎ tóufǎ shū shùnliule, yòu chóngxīn biān hǎo.
cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.
这篇小文章写得很顺溜.
zhèpiān xiǎo wénzhāng xiě dé hěn


Xem tất cả...