Phiên âm : shùněr.
Hán Việt : thuận nhĩ.
Thuần Việt : dễ nghe; thuận tai; xuôi tai; lọt tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dễ nghe; thuận tai; xuôi tai; lọt tai合乎心意,听着舒服