Phiên âm : shùn shuǐ.
Hán Việt : thuận thủy.
Thuần Việt : xuôi dòng; thuận dòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuôi dòng; thuận dòng行驶的方向跟水流方向一致(跟''逆水''相对)shùnshǔitūizhōu.đẩy thuyền xuôi dòng; biết thời biết thế.