Phiên âm : shùn mín.
Hán Việt : thuận dân.
Thuần Việt : thuận dân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuận dân (chỉ những người đi theo bọn cướp nước hoặc người mới lật đổ triều đại cũ )指归附外族侵略者或归附改朝换代后的新统治者的人(贬义)