Phiên âm : shùn shì.
Hán Việt : thuận thế.
Thuần Việt : theo tình thế; nhân tình thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo tình thế; nhân tình thế顺着情势;趁势顺便;趁便