Phiên âm : xiǎn líng.
Hán Việt : hiển linh .
Thuần Việt : hiển linh; tỏ ra thiêng liêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiển linh; tỏ ra thiêng liêng. 迷信的人指神鬼現出形象, 發出聲響或使人感到威力.