Phiên âm : xiǎnguì.
Hán Việt : hiển quý .
Thuần Việt : hiển quý; hiển vinh .
Đồng nghĩa : 權貴, .
Trái nghĩa : 卑微, 微賤, .
hiển quý; hiển vinh (thời xưa chỉ việc được chức tước cao); người hiển quý (người có chức tước cao). 舊時指做大官, 也指做大官的人.