Phiên âm : xiǎn huàn.
Hán Việt : hiển hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯達的官吏。《初刻拍案驚奇》卷六:「只說唐時有個婦人狄氏, 家世顯宦, 其夫也是個大官, 稱為夫人。」也作「顯官」。