VN520


              

顯宦

Phiên âm : xiǎn huàn.

Hán Việt : hiển hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯達的官吏。《初刻拍案驚奇》卷六:「只說唐時有個婦人狄氏, 家世顯宦, 其夫也是個大官, 稱為夫人。」也作「顯官」。


Xem tất cả...