Phiên âm : gù tù.
Hán Việt : cố thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月亮。《楚辭.屈原.天問》:「厥利維何?而顧菟在腹。」也作「顧兔」。