VN520


              

顧菟

Phiên âm : gù tù.

Hán Việt : cố thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

月亮。《楚辭.屈原.天問》:「厥利維何?而顧菟在腹。」也作「顧兔」。


Xem tất cả...