Phiên âm : gù xiǎo shī dà.
Hán Việt : cố tiểu thất đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪圖小利反而損失較大的利益。漢.焦延壽《易林.卷二.賁之蒙》:「戴盆望天, 不見星辰;顧小失大, 福逃牆外。」義參「貪小失大」。見「貪小失大」條。