VN520


              

顧小失大

Phiên âm : gù xiǎo shī dà.

Hán Việt : cố tiểu thất đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪圖小利反而損失較大的利益。漢.焦延壽《易林.卷二.賁之蒙》:「戴盆望天, 不見星辰;顧小失大, 福逃牆外。」
義參「貪小失大」。見「貪小失大」條。


Xem tất cả...