VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
顛覆
Phiên âm :
diān fù.
Hán Việt :
điên phúc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
防止列車顛覆.
顛撲不破 (diān pū bù poì) : điên phác bất phá
顛狂 (diān kuáng) : điên cuồng; điên khùng
顛東顛東 (diān dōng diān dōng) : điên đông điên đông
顛躓 (diān zhì) : điên trí
顛倒是非 (diān dǎo shì fēi) : lật ngược phải trái; đảo lộn phải trái; đổi trái t
顛沛流離 (diān pèi liú lí) : lang bạc kỳ hồ; sống đầu đường xó chợ
顛張醉素 (diān zhāng zuì sù) : điên trương túy tố
顛來倒去 (diān lái dǎo qù) : lật đi lật lại; lặp đi lặp lại
顛末 (diān mò) : điên mạt
顛茄 (diān qié) : benladon
顛乾倒坤 (diān qián dǎo kūn) : điên can đảo khôn
顛寒作熱 (diān hán zuò rè) : điên hàn tác nhiệt
顛脣簸嘴 (diān chún bǒ zuǐ) : điên thần bá chủy
顛三倒四 (diān sān dǎo sì) : lộn xộn; bừa bãi; mất trật tự; rối bòng bòng
顛倒黑白 (diān dǎo hēi bái) : đổi trắng thay đen; đảo ngược trắng đen
顛顛 (diān diān) : vui vẻ; vui sướng
Xem tất cả...