Phiên âm : tóu fǎ ké zi.
Hán Việt : đầu phát xác tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用假髮編成的髻。《金瓶梅》第二五回:「爹, 你許我編䯼髻, 怎的還不替我編?恁時候不戴, 到幾時戴?只教我成日戴這頭髮殼子兒!」