Phiên âm : tóu qīng jiǎo zhòng.
Hán Việt : đầu khinh cước trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容有病虛弱的樣子。2.形容極為歡喜, 飄飄然的樣子。《初刻拍案驚奇》卷二二:「張多保與包大接得橫州刺史告身, 千歡萬喜來見七郎稱賀, 七郎此時頭輕腳重, 連身子都麻木起來。」