Phiên âm : tóu xuàn yǎn huā.
Hán Việt : đầu huyễn nhãn hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭腦昏沉, 視覺模糊。如:「他生病才好, 所以爬樓梯時, 只覺得頭眩眼花的, 只好停下來休息。」也作「頭暈眼花」。