VN520


              

頭眩眼花

Phiên âm : tóu xuàn yǎn huā.

Hán Việt : đầu huyễn nhãn hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭腦昏沉, 視覺模糊。如:「他生病才好, 所以爬樓梯時, 只覺得頭眩眼花的, 只好停下來休息。」也作「頭暈眼花」。


Xem tất cả...