Phiên âm : tóu hūn yǎn huā.
Hán Việt : đầu hôn nhãn hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 頭暈目眩, .
Trái nghĩa : , .
頭腦昏沉, 視線模糊。例這本書的印刷粗糙, 而且字體太小, 看得我頭昏眼花。頭腦昏沉, 視覺模糊。《初刻拍案驚奇》卷一三:「今日窮了, 休說是外人, 嫡親兒媳也受他這般冷淡, 回頭自思, 怎得不惱?一氣氣得頭昏眼花, 飲食多絕了。」也作「頭昏眼暗」、「頭昏眼暈」。