Phiên âm : tóu hūn yǎn yūn.
Hán Việt : đầu hôn nhãn vựng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭腦昏沉, 視覺模糊。《精忠岳傳》第二五回:「李太師被張保背著飛跑, 顛得頭昏眼暈。」也作「頭昏眼花」、「頭昏眼暗」。