VN520


              

頭昏眼暈

Phiên âm : tóu hūn yǎn yūn.

Hán Việt : đầu hôn nhãn vựng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭腦昏沉, 視覺模糊。《精忠岳傳》第二五回:「李太師被張保背著飛跑, 顛得頭昏眼暈。」也作「頭昏眼花」、「頭昏眼暗」。


Xem tất cả...