Phiên âm : tóu cǎi.
Hán Việt : đầu thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊戲或賭博中, 優勝者獲得的最高獎。例贏得頭彩遊戲或賭博中, 優勝者獲得的最高獎。如:「贏得頭彩」。