Phiên âm : wán xuǎn.
Hán Việt : ngoan tiển .
Thuần Việt : viêm da mãn tính; hắc lào mãn tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm da mãn tính; hắc lào mãn tính (bệnh). 中醫指經久不愈或難以治好的皮炎, 如神經性皮炎等.