VN520


              

頑強不屈

Phiên âm : wán qiáng bù qū.

Hán Việt : ngoan cường bất khuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅強固執而不屈服。如:「雖然得了癌症, 他依然頑強不屈, 絕不向病魔低頭。」


Xem tất cả...