Phiên âm : yù zhì gòu jiàn.
Hán Việt : dự chế cấu kiện .
Thuần Việt : cấu kiện chế sẵn; cấu kiện làm sẵn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu kiện chế sẵn; cấu kiện làm sẵn. 按照設計規格在工廠或現場預先制成的鋼、木或混凝土構件.