Phiên âm : yù zhǎn.
Hán Việt : dự triển .
Thuần Việt : triễn lãm thử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triễn lãm thử (triễn lãm trước khi chính thức mở cửa.). 在展覽會正式開幕前先行展覽, 請人參觀, 以便提出意見, 加以改進, 然后再正式展出.