Phiên âm : yù shěn.
Hán Việt : dự thẩm .
Thuần Việt : dự thẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dự thẩm. 法院正式開庭審判前對刑事被告人所進行的預備性審訊活動.