VN520


              

預審

Phiên âm : yù shěn.

Hán Việt : dự thẩm .

Thuần Việt : dự thẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dự thẩm. 法院正式開庭審判前對刑事被告人所進行的預備性審訊活動.


Xem tất cả...