VN520


              

預售

Phiên âm : yù shòu.

Hán Việt : dự thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

預先發售。例每逢年節, 鐵公路局都會提前預售車票。
事先發售。如:「預售門票」、「預售房屋」。


Xem tất cả...