Phiên âm : yù shòu.
Hán Việt : dự thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
預先發售。例每逢年節, 鐵公路局都會提前預售車票。事先發售。如:「預售門票」、「預售房屋」。