Phiên âm : yù fù kǎ.
Hán Việt : dự phó tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種預付款項購買的磁卡。使用時, 再交予商家刷卡逐次註銷。如:「這家商店可以使用預付卡付款, 不必用現金。」