VN520


              

韻目

Phiên âm : yùn mù.

Hán Việt : vận mục .

Thuần Việt : mục lục theo vần; vận mục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mục lục theo vần; vận mục (trong sách vần đem những chữ cùng vần xếp thành một bộ, mỗi vần dùng một chữ để ký hiệu, sắp xếp theo thứ tự.). 韻書把同韻的字歸為一部, 每韻用一個字標目, 按次序排列, 如通用的詩韻上平聲分為一 東、二冬、三江、四支等, 叫做韻目.


Xem tất cả...