Phiên âm : yùn wěi.
Hán Việt : vận vĩ .
Thuần Việt : nguyên âm cuối; âm cuối vần; vỹ âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên âm cuối; âm cuối vần; vỹ âm. 指韻母的收尾部分, 例如韻母ai、ei的i, 韻母ao的o, 韻母ou 的u,韻母an、en的n, 韻母ang、eng的ng. 參看〖韻母〗.