Phiên âm : yùn kè.
Hán Việt : vận khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
騷人雅士。《初刻拍案驚奇》卷一五:「花欄竹架, 常聞韻客聊吟;繡戶珠簾, 時露嬌娥半面。」