Phiên âm : yùn lù.
Hán Việt : vận luật .
Thuần Việt : luật thơ; vận luật; nhịp; phách; điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật thơ; vận luật; nhịp; phách; điệu. 指詩詞中的平仄格式和押韻規則.