Phiên âm : yùn lǜ tǐ cāo.
Hán Việt : vận luật thể thao.
Thuần Việt : thể dục nhịp điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể dục nhịp điệu. 藝術體操.