Phiên âm : yùn bái.
Hán Việt : vận bạch .
Thuần Việt : nói vần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nói vần (một lối đọc hoặc nói có vần trong Kinh kịch). 京劇中指按照傳統念法念出的道白, 有的字音和北京音略有不同.