VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鞠躬
Phiên âm :
jū gōng.
Hán Việt :
cúc cung .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
立正
, .
鞠躬道謝.
鞠躬盡瘁, 死而後已 (jú gōng jìn cuì, sǐ ér hòu yǐ) : cúc cung tận tụy, tử nhi hậu dĩ
鞠育 (jū yù) : cúc dục
鞠躬 (jū gōng) : cúc cung
鞠凶 (jū xiōng) : cúc hung
鞠部頭 (jú bù tóu) : cúc bộ đầu
鞠躬尽瘁 (jū gōng jìn cuì) : cúc cung tận tuỵ
鞠子 (jū zǐ) : cúc tử
鞠部 (jú bù) : cúc bộ
鞠躬盡瘁 (jū gōng jìn cuì) : cúc cung tận tuỵ