Phiên âm : ān bí.
Hán Việt : an tị.
Thuần Việt : bệnh lõm sống mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh lõm sống mũi. 鼻部畸形的一種, 鼻梁中間凹陷, 由鼻部外傷、梅毒、結核等引起.