Phiên âm : ān mǎ láo juàn.
Hán Việt : an mã lao quyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
策馬奔馳, 勞累疲倦。《水滸傳》第二回:「實不敢瞞太公說:『老母鞍馬勞倦, 昨夜心疼病發。』」也作「鞍馬勞頓」、「鞍馬勞神」。