VN520


              

鞍馬勞倦

Phiên âm : ān mǎ láo juàn.

Hán Việt : an mã lao quyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

策馬奔馳, 勞累疲倦。《水滸傳》第二回:「實不敢瞞太公說:『老母鞍馬勞倦, 昨夜心疼病發。』」也作「鞍馬勞頓」、「鞍馬勞神」。