VN520


              

鞍鼻

Phiên âm : ān bí.

Hán Việt : an tị.

Thuần Việt : bệnh lõm sống mũi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh lõm sống mũi. 鼻部畸形的一種, 鼻梁中間凹陷, 由鼻部外傷、梅毒、結核等引起.