VN520


              

鞍马

Phiên âm : ān mǎ.

Hán Việt : an mã.

Thuần Việt : ngựa gỗ tay quay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngựa gỗ tay quay (dụng cụ thể thao)
体操器械的一种,形状略象马,背部有两个半圆环,是木马的种
竞技体操项目之一,运动员在鞍马上,手握半圆环或撑着马背做各种动作
chinh chiến; yên và ngựa (chỉ nghề cưỡi ngựa hoặc cuộc sống chiến đấu)
鞍子和马,借指骑马或战斗的生活
鞍马劳顿
ānmǎláodùn
cưỡi