Phiên âm : ān chàn.
Hán Việt : an 韂.
Thuần Việt : bộ yên ngựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ yên ngựa (gồm yên và đệm). 馬鞭子和墊在馬鞍子下面的東西.